Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
内外
trong ngoài, nội địa và nước ngoài

--- CTV Group N1GOI ---

内見
Việc kiểm tra bên trong/việc khám xét sơ bộ
  • 内見する: nhìn theo quan điểm cá nhân
内観
Việc tự xem xét trạng thái tâm lý của bản thân
  • 内観治療法: phương pháp trị liệu nội tâm
内覧
Việc xem xét một cách bí mật/việc xem xét một cách không chính thức
  • 正式なオープンに先立ち関係者を招いた内覧会を開く〔大型店などが〕: Mở cuộc tham quan không chính thức mời những người có liên quan trước khi mở cửa chính thức
  • マスコミを呼んで内覧会を開く: Mở một cuộc trình duyệt bí mật kêu gọi các phương tiện thông tin đại chúng
内角
Góc trong (bóng chày)
  • 彼はピッチャーの内角高めの投球によって手にデッドボールを受け、早々に退場した: Anh ấy đã phải bỏ cuộc sớm sau cú phát bóng cao tay làm bóng trượt khỏi đường biên
体内
trong cơ thể

--- CTV Group N1GOI ---

内装
Nội thất (nhà cửa)
  • 自動車内装の総合メーカー: Nhà sản xuất chuyên sản xuất toàn bộ nội thất bên trong xe ô tô
  • 当時の車の内装は、今の車よりも優れていた。: nội thất của xe ô tô sản xuất đợt trước tốt hơn so với các xe sản xuất bây giờ
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý