Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
内装
Nội thất (nhà cửa)
  • 自動車内装の総合メーカー: Nhà sản xuất chuyên sản xuất toàn bộ nội thất bên trong xe ô tô
  • 当時の車の内装は、今の車よりも優れていた。: nội thất của xe ô tô sản xuất đợt trước tốt hơn so với các xe sản xuất bây giờ
内項
số hạng trong tỷ lệ thức (toán)
    内面
    mặt trong
    • 男性の魅力の本質は外見よりむしろ内面にある: Bản chất sự hấp dẫn của đàn ông nằm ở bên trong hơn là hình thức bên ngoài
    • 彼は表向きはごう慢に見えるが、内面はもろい。: Anh ta bề ngoài rất kiêu căng nhưng bên trong lại yếu đuối
    内達
    Thông báo nội bộ/thông báo không chính thức
      内聞
      Bí mật
      • この件はご内聞に願います。: Bạn làm ơn giữ bí mật điều này giúp tôi
      内発
      Tự phát/nội phát/phát sinh từ bên trong
      • 細胞内発育周期: chu kỳ tự phát triển của tế bào
      内界
      Thế giới bên trong/nội tâm
      • 内界センサー: cảm biến bên trong
      Các từ đã tra gần đây:

      Click xem phiên bản dành cho máy tính.

      Đang xử lý