Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
その内
trong khi đó/trong thời gian đó
    年内
    trong năm

    Âm Hán: NIÊN NỘI

    --- CTV Group ---

    島内
    trên đảo

    Âm Hán: ĐẢO NỘI

    --- CTV Group ---

    内定
    Quyết định không chính thức
    • 内定通知: Thông báo về quyết định không chính thức
    • 高校の卒業生の就職内定率: Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học tìm được việc làm
    内室
    bà nhà/chị nhà/phu nhân
    • Ghi chú: Từ tôn kính để chỉ vợ người khác
    体内
    nội thể/bên trong cơ thể

    Âm Hán: THỂ NỘI

    --- CTV Group ---

    内乱
    nội loạn
    • 内乱鎮圧作戦: Các hoạt động trấn áp cuộc nội loạn
    • その戦争には、内乱を思わせる要素があった。: Có yếu tố dẫn đến nội loạn trong cuộc chiến tranh đó.
    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý