Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
体内
nội thể/bên trong cơ thể

Âm Hán: THỂ NỘI

--- CTV Group ---

内室
bà nhà/chị nhà/phu nhân
  • Ghi chú: Từ tôn kính để chỉ vợ người khác
内定
Quyết định không chính thức
  • 内定通知: Thông báo về quyết định không chính thức
  • 高校の卒業生の就職内定率: Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học tìm được việc làm
島内
trên đảo

Âm Hán: ĐẢO NỘI

--- CTV Group ---

年内
trong năm

Âm Hán: NIÊN NỘI

--- CTV Group ---

その内
trong khi đó/trong thời gian đó
    内口
    cửa sau
    • 内口から入てください: Hãy vào từ cửa sau.
    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý