Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
内内
Bên trong/bí mật/riêng tư/không chính thức
  • 内内交通: Giao thông nội địa
  • 頭蓋内内容物: Thành phần bên trong sọ não
枠内
sự trong phạm vi/trong giới hạn/trong khuôn khổ

Âm Hán: KHUNG NỘINẠP

--- CTV Group ---

内債
Hối phiếu trong nước
  • 内債を起こす: quyên góp/tăng các khoản vay trong nước
内命
Mệnh lệnh mật
  • 内命を受ける: Nhận được mệnh lệnh mật
域内
bên trong vùng, bên trong một khu vực

Âm Hán: VỰC NỘI

--- CTV Group ---

内廷
Khuê phòng (của vua chúa)
    圏内
    trong khu vực/trong phạm vi

    Âm Hán: QUYỂN, KHUYÊN NỘI, NẠP

    --- CTV Group ---

    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý