Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
内蔵
cài đặt sẵn/bên trong [built-in (vs) (a-no)/internal]
    内蔵
    sự lắp đặt bên trong
    • リチウム電池内蔵: Cấu tạo bên trong của pin lithium
    内膜
    Màng trong
    • 子宮内膜の生検: Kiểm tra sinh thiết màng trong của tử cung
    • 血管内膜の線維症: Chứng sơ hóa màng trong của mạch máu
    社内
    trong công ty [in-house (a-no)]
      内通
      Sự thông đồng (với kẻ thù)
        内苑
        Vườn ở bên trong các lâu đài, điện thờ
        • 神宮の内苑: Vườn bên trong điện thờ Meiji
        国内
        trong nước/quốc nội
        • これは日本国内では見られない昆虫だ。: Đây là con côn trùng chỉ có thể thấy ở trong nước Nhật Bản.
        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý