Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
国内
trong nước/quốc nội
  • これは日本国内では見られない昆虫だ。: Đây là con côn trùng chỉ có thể thấy ở trong nước Nhật Bản.
内通
Sự thông đồng (với kẻ thù)
    内苑
    Vườn ở bên trong các lâu đài, điện thờ
    • 神宮の内苑: Vườn bên trong điện thờ Meiji
    社内
    trong công ty [in-house (a-no)]
      管内
      phạm vi quản lý/khu vực quản lý
      • 管内空気: không khí bên trong
      • 腸管内をきれいにするといわれている: được coi là giúp làm sạch (bên trong) hệ tiêu hóa
      国内
      Trong nước, nội địa
      案内
      Hướng dẫn
      Các từ đã tra gần đây:

      Click xem phiên bản dành cho máy tính.

      Đang xử lý