Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
国内
Trong nước, nội địa
社内
Trong công ty
案内
Hướng dẫn
内容
Nội dung
県内
trong tỉnh
  • 県内での米軍基地の移転: Sự di chuyển căn cứ địa của quân đội Mỹ trong tỉnh
内所
Nhà bếp/tình trạng tài chính
    国内
    Nội địa
    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý