Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
内港
khu vực trong cảng
    内海
    Vịnh
      内戦
      nội chiến
      • その国はソマリアの内戦から逃げ出した何千もの難民を保護した: Đất nước này đã cho hàng nghìn nạn dân chạy trốn khỏi cuộc nội chiến ở Somalia tỵ nạn
      • 内戦が引き起こした問題: Những vấn đề khó khăn phát sinh do nội chiến
      内検
      sự kiểm tra sơ bộ/sự xem xét trước
        内殿
        Nơi linh thiêng để đặt tượng thần bên trong đền thờ/nội điện
          内服
          uống thuốc
          • 抗凝固薬内服者: Người uống thuốc chống đông tụ
          • 内服鎮痛薬: Thuốc giảm đau bên trong cơ thể
          内済
          Giải quyết nội bộ (không đưa ra tòa án)
          • 内済にする: giải quyết mang tính chất cá nhân
          • 内済金: tiền chia chác nội bộ
          Các từ đã tra gần đây:

          Click xem phiên bản dành cho máy tính.

          Đang xử lý