Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
内訳
chi tiết, chia theo từng mục nội dung

--- CTV Group N1GOI ---

枠内
trong khung, trong phạm vi

--- CTV Group N1GOI ---

年内
trong năm đó

--- CTV Group N1GOI ---

体内
trong cơ thể

--- CTV Group N1GOI ---

内外
trong ngoài, nội địa và nước ngoài

--- CTV Group N1GOI ---

内心
trong lòng, tâm đường tròn nội tiếp

--- CTV Group N1GOI ---

内紛
tranh chấp nội bộ

--- CTV Group N1GOI ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý