Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
内戦
nội chiến
  • その国はソマリアの内戦から逃げ出した何千もの難民を保護した: Đất nước này đã cho hàng nghìn nạn dân chạy trốn khỏi cuộc nội chiến ở Somalia tỵ nạn
  • 内戦が引き起こした問題: Những vấn đề khó khăn phát sinh do nội chiến
内海
Vịnh
    内政
    nội chính (nội chánh)
    • 内政干渉: can thiệp vào nội chính
    内患
    Các vấn đề nội bộ
      内攻
      Bệnh bên trong cơ thể (không thể hiện triệu chứng ra bên ngoài)
      • その病気は内攻した.: Bệnh tật phát tiết ở bên trong
      • 内攻性疾患: bệnh ở bên trong
      内方
      Bên trong/hướng trong
      • 内方浸透: Sự thẩm thấu vào trong
      内憂
      Những vấn đề lo lắng nội bộ
      • 内憂外患こもごも至る: Bị bao vây bởi những rắc rối bên trong và bên ngoài
      Các từ đã tra gần đây:

      Click xem phiên bản dành cho máy tính.

      Đang xử lý