Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
境内
bên trong đền, chùa

--- CTV Group N1GOI ---

構内
sân trường

--- CTV Group N1GOI ---

内実
thực chất

--- CTV Group ---

内側
Phía trong
案内
Hướng dẫn
~以内
trong khoảng ~, trong vòng ~
内向き
hướng nội
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý