Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
社内
trong công ty
内臓
bên trong, nội tạng
室内
trong phòng
内蔵
Sự lắp đặt, cài đặt bên trong
内容
Nội dung
構内
trong nhà
国内
Trong nước
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý