Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
内乱
Nội loạn
内航
Đường cảng trong nước
内偵
Việc điều tra bí mật
園内
Trong phạm vi
境内
Bên trong đền, chùa, đình
県内
Trong tỉnh
党内
Nội bộ Đảng
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý