Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
内向き
hướng nội
邸内
cơ ngơi
内臓
bên trong, nội tạng
室内
trong phòng
社内
trong công ty
内火艇
Xuồng chạy bằng động cơ đốt trong
    内職
    công việc nghiệp dư
    • 内職をして収入の足しにする: tăng thu nhập bởi công việc làm thêm nghiệp dư
    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý