Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
内務
Nội vụ/những vấn đề trong nước
  • 内務大臣: bộ trưởng bộ nội vụ
内皮
Màng trong/vỏ trong (của cây)
  • 角膜内皮のジストロフィー: Sự loạn dưỡng màng trong của giác mạc
  • 内皮の増殖: Sự sinh trưởng của màng trong
内示
Thông báo không chính thức
  • 内示価格表: báo giá không chính thức
内科
Khoa nội

--- TV KZN2 ---

内議
Hội nghị bí mật/cuộc thảo luận riêng tư
    内耳
    Màng nhĩ
    • 特定の動きに対して内耳が敏感な人に起こる: màng nhĩ là bộ phận nhạy cảm của tai đối với các hoạt động đặc định
    • 中耳にあるこれらの三つの小さな骨が音の振動を外耳から内耳へと伝導する: Có những 3 cái xương nhỏ ở giữa tai truyền dao động bên trong và bên ngoài tai
    内部
    bên trong, nội bộ

    --- CTV Group N1GOI ---

    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý