Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
内部
bên trong [interior (a-no)/internal]
    家内
    trong nhà, gia đình, vợ của mình

    --- CTV Group N1GOI ---

    内耳
    Màng nhĩ
    • 特定の動きに対して内耳が敏感な人に起こる: màng nhĩ là bộ phận nhạy cảm của tai đối với các hoạt động đặc định
    • 中耳にあるこれらの三つの小さな骨が音の振動を外耳から内耳へと伝導する: Có những 3 cái xương nhỏ ở giữa tai truyền dao động bên trong và bên ngoài tai
    内部
    bên trong, nội bộ

    --- CTV Group N1GOI ---

    内議
    Hội nghị bí mật/cuộc thảo luận riêng tư
      内規
      Nội qui riêng/qui định riêng
      • ~と内規に定められている: định ra nội quy mới là ~
      • 内規で~を処理する: xử lý ~ theo nội quy
      ~内
      nội trong ~
      Các từ đã tra gần đây:

      Click xem phiên bản dành cho máy tính.

      Đang xử lý