Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
内字
kí tự trong [internal character]
    以内
    trong vòng

    Âm Hán: DĨ NỘI

    --- CTV Group ---

    家内
    vợ (mình)

    Âm Hán: GIA, CÔ NỘI, NẠP

    --- CTV Group ---

    内科
    Khoa nội

    --- TV KZN2 ---

    内輪
    chuyện nội bộ, người thân

    --- CTV Group N1GOI ---

    内部
    bên trong, nội bộ

    --- CTV Group N1GOI ---

    家内
    trong nhà, gia đình, vợ của mình

    --- CTV Group N1GOI ---

    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý