Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
内界
Thế giới bên trong/nội tâm
  • 内界センサー: cảm biến bên trong
内発
Tự phát/nội phát/phát sinh từ bên trong
  • 細胞内発育周期: chu kỳ tự phát triển của tế bào
内面
mặt trong
  • 男性の魅力の本質は外見よりむしろ内面にある: Bản chất sự hấp dẫn của đàn ông nằm ở bên trong hơn là hình thức bên ngoài
  • 彼は表向きはごう慢に見えるが、内面はもろい。: Anh ta bề ngoài rất kiêu căng nhưng bên trong lại yếu đuối
内訳
chi tiết, chia theo từng mục nội dung

--- CTV Group N1GOI ---

内項
số hạng trong tỷ lệ thức (toán)
    年内
    trong năm đó

    --- CTV Group N1GOI ---

    内達
    Thông báo nội bộ/thông báo không chính thức
      Các từ đã tra gần đây:

      Click xem phiên bản dành cho máy tính.

      Đang xử lý