Từ điển Việt Nhật
社内
しゃない
Trong công ty
国内
こくない
Trong nước, nội địa
案内
あんない
Hướng dẫn
車内
しゃない
trong xe
- 車内を清潔にする: giữ vệ sinh trong xe
県内
けんない
trong tỉnh
- 県内での米軍基地の移転: Sự di chuyển căn cứ địa của quân đội Mỹ trong tỉnh
管内
かんない
phạm vi quản lý/khu vực quản lý
- 管内空気: không khí bên trong
- 腸管内をきれいにするといわれている: được coi là giúp làm sạch (bên trong) hệ tiêu hóa
社内
しゃない
trong công ty [in-house (a-no)]
Các từ đã tra gần đây: