Từ điển Việt Nhật
別
べつ
phân biệt/riêng biệt
- 個人生活と公的生活を別々にする: Tách biệt cuộc sống cá nhân với cuộc sống tập thể.
- AとBに分けて別々に扱われる: Đối xử phân biệt chia rẽ A và B. 本当に困ったときは別だが, 僕を当てにしないでほしい.
- あいつは酒を飲みすぎることを別にすればいい男なんだが.: Anh ấy là một người tốt trừ một điểm là anh ấy uống quá nhiều rượu. 彼らは別々に動いたが、同じ結果に到達した
区別
くべつ
Phân biệt
区別
くべつ
Phân biệt
差別
さべつ
Phân biệt đối xử
個別
こべつ
riêng biệt [discrete (a-no)]
別離
べつり
cách biệt
別訴
べっそ
vụ kiện cáo riêng [separate suit]
- Diễn giải: 別の訴え
Các từ đã tra gần đây: