Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
無差別
không phân biệt
性別
Giới tính
別荘
Biệt thự
惜別
Sự lưu luyến không nỡ chia tay
識別
Sự phân biệt, sự nhận rõ
送別
tiễn biệt
鑑別
Phân biệt
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý