Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
特別委
Ủy ban đặc biệt
  • その問題を調査するために特別委員会を設置する: Thành lập một đơn vị đặc biệt để điều tra vụ việc
  • ~を取り扱う特別委員会を設立する: thành lập một ủy ban đặc biệt để xử lý ~
特別の
riêng biệt
    別名
    bí danh [alias]
    • Diễn giải: Tên khác hoặc tên bằng ký hiệu của một tập tin hoặc một dụng cụ trong máy tính. Diễn giải
    個別法
    Phương pháp giá đích danh

    --- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---

    別々に
    riêng ra/ để riêng

    --- TV Minna ---

    別の
    BIỆT

    --- TV Minna ---

    別れます
    chia tay, từ biệt

    --- TV Minna ---

    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý