Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
別状
trạng thái khác thường

--- CTV Group N1GOI ---

別々に
riêng ra/ để riêng
別れます
chia tay, từ biệt
選別する
lặt
    特別法
    luật đặc biệt
      特別品
      hàng đặc biệt [special cargo]
        特別号
        số dư đặc biệt
          Các từ đã tra gần đây:

          Click xem phiên bản dành cho máy tính.

          Đang xử lý