Từ điển Việt Nhật
特別号
とくべつごう
số đặc biệt [special issue]
個別部品
こべつぶひん
thành phần riêng biệt [discrete component]
個別記号
こべつきごう
biểu tượng đặc trưng [specific symbol]
品等別
ひんとうべつ
xếp hàng (hàng hóa) [grading]
別除権
べつじょけん
quyền thi hành độc quyền [right of exclusive performance]
- Diễn giải: 破産財団に属する特定の財産から、破産手続きによらずに破産債権者に優先して弁済を受ける権利。特別の先取特権・質権・抵当権を有する者などに認められる。
別問題
べつもんだい
vấn đề khác
- それでうまくいくかどうかは別問題だ: Không biết nó có thể tiến triển tốt hay không lại là một vấn đề khác.
- それはまた別問題だ.: Đó lại là vấn đề khác.
別働隊
べつどうたい
biệt động đội
Các từ đã tra gần đây: