Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
別居する
ở riêng
    送別する
    tiễn đưa
      送別する
      tiễn đưa
        送別会
        Tiệc chia tay

        --- TV KZN2 ---

        別に~ない
        ngoài ra ~ không
        送別会
        tiệc tiễn biệt
        要素種別
        kiểu phần tử [element type]
          Các từ đã tra gần đây:

          Click xem phiên bản dành cho máy tính.

          Đang xử lý