Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
特別手当
tiền trợ cấp đặc biệt
    特別貨物
    hàng đặc biệt
      特別利権
      đặc lợi
        特別利益
        thu nhập đặc biệt [Extraordinary income (US)]
        • Diễn giải: 会社経営において、特別に発生した金額的にも大きな利益。///損益計算書に記載される。固定資産の売却による利益などがこれにあたる。
        特別任務
        đặc vụ
          特別委任
          đặc nhiệm
            特別危険
            rủi ro đặc biệt
              Các từ đã tra gần đây:

              Click xem phiên bản dành cho máy tính.

              Đang xử lý