Từ điển Việt Nhật
特別危険
とくべつきけん
rủi ro đặc biệt [extra risk]
網識別子
もうしきべつし
định danh mạng [network identifier]
個別責任
こべつせきにん
trách nhiệm riêng rẽ [several liability]
個別販売
こべつはんばい
bán hàng đến tận tay khách
- 個別販売員: người bán hàng đến tận tay khách hàng
個別販売
こべつはんばい
việc bán hàng cho từng nơi/việc bán hàng rong [door-to-door selling (ADV)]
個別生産
こべつせいさん
sự sản xuất đơn lẻ [job production]
国別コード
こくべつコード
mã quốc gia [country code]
Các từ đã tra gần đây: