Từ điển Việt Nhật
特別損失
とくべつそんしつ
những tổn thất đặc biệt [Extraordinary losses (US)]
特別配当
とくべつはいとう
cổ tức đặc biệt
- 特別配当を株主に出す: chia cổ tức đặc biệt cho cổ đông
- 消滅時特別配当: cổ tức đặc biệt khi cắt giảm
特別警察
とくべつけいさつ
cánh sát đặc biệt
特別制限
とくべつせいげん
chấp nhận đặc biệt
特別引受
とくべつひきうけ
chấp nhận đặc biệt
特別引受
とくべつひきうけ
chấp nhận đặc biệt [special acceptance]
特別会計
とくべつかいけい
Tài khoản đặc biệt
- 国の特別会計と特殊法人を連結させる: Liên kết pháp nhân đặc thù với tài khoản đặc biệt của quốc gia
- 一般会計と特別会計のすべての資産および負債: sỡ hữu và có nhiều đặc lợi cả những tài khoản chung và tài khoản đặc biệt
Các từ đã tra gần đây: