Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
特別契約
hợp đồng đặc biệt [nominated contract, special appointment contract]
    特別の視野で
    đặc cách
      特別な愛顧
      đặc ân
        特別な好意
        đặc huệ
          端末種別
          loại thiết bị cuối [terminal type]
            回線種別
            kiểu mạch/phân loại mạch [line type/line classification]
              割付け類別
              loại trình bày [layout category]
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý