Từ điển Việt Nhật
別個
べっこ
từng cái phân biệt
- ~を...とは全く別個のものとして理解する: hiểu.. Như là một thực thể riêng biệt với .....
- ~を別個のカテゴリーに分類する: Phân loại riêng biệt ~ 別個の問題
別の
べつの
riêng biệt
別に
べつに
khác/ngoài ra
- 別に方法がない: ngoài ra chẳng có phương pháp nào khác tốt hơn この本には別に面白いことも書いてありません.
区別する
くべつ
phân biệt
- AとBを言葉の上で区別する: phân biệt A và B bằng từ ngữ
- 何が現実で何が仮想か区別する: phân biệt cái gì là hiện thực và cái gì là giả tưởng
- 似たような症状と区別する: phân biệt những triệu chứng bệnh có vẻ giống nhau
- 双子をそれぞれ区別する: phân biệt từng cặp song sinh
区別する
くべつ
phân biệt
- AとBを言葉の上で区別する: phân biệt A và B bằng từ ngữ
- 何が現実で何が仮想か区別する: phân biệt cái gì là hiện thực và cái gì là giả tưởng
- 似たような症状と区別する: phân biệt những triệu chứng bệnh có vẻ giống nhau
- 双子をそれぞれ区別する: phân biệt từng cặp song sinh
死別
しべつ
tử chiến
Âm Hán: TỬ BIỆT
--- CTV Group ---
別個
べっこ
riêng biệt, tách rời nhau
--- CTV Group N1GOI ---
Các từ đã tra gần đây: