Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
内容種別
loại nội dung [content type]
    サービス種別
    lớp dịch vụ [service class]
      エントリ種別
      kiểu nhập [entry-type]
        分別沈殿
        sự lắng đọng phân đoạn [fractional precipitation]
          ラベル識別子
          từ định danh nhãn [label identifier]
            記法識別子
            ký hiệu nhận dạng [notation identifier]
              記法識別子
              ký hiệu nhận dạng [notation identifier]
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý