Từ điển Việt Nhật
項目識別子
こうもくしきべつし
định danh mục [item identifier]
登録識別子
とうろくしきべつし
tên đăng kí [registration-identifier]
特別料金
とくべつりょうきん
giá có bù (sở giao dịch) [premium price]
特別経済区
とくべつけいざいく
đặc khu kinh tế
特別代理人
とくべつだいりにん
đại lý đặc biệt [special agent]
特別委員会
とくべついいんかい
Ủy ban đặc biệt
- 公職選挙法改正に関する調査特別委員会: Uỷ ban điều tra đặc biệt về sửa đổi luật bầu cử
- 特別委員会がAとB間の契約を注意深く調べた: Uỷ ban đặc biệt để điều tra hợp đồng giữa bên A và bên B
特別協約
とくべつきょうやく
đặc ước
Các từ đã tra gần đây: