Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
端末識別子
định danh thiết bị cuối [terminal identifier]
    公開識別子
    định danh công khai/định danh công cộng [public identifier]
      システム識別子
      định danh hệ thống [system identifier]
        別途積立金
        quỹ dự phòng đặc biệt/khoản dự phòng riêng [contingent reserve; special reserve fund]
        • Diễn giải: 使用の目的が特に限定されていない任意準備金。
        特別[な]
        đặc biệt

        --- TV Minna ---

        ごみを分別する
        phân loại rác
        [人が~]別れます
        chia, chia nhỏ, chia ra [người ~]

        --- TV Minna ---

        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý