Từ điển Việt Nhật
[人が~]別れます
[ひとが~]わかれます
chia, chia nhỏ, chia ra [người ~]
特別配当金
とくべつはいとうきん
cổ tức đặc biệt
特別行政区
とくべつぎょうせいく
đặc khu hành chính
特別エディション
とくべつエディション
Phiên bản đặc biệt
特別引出権
とくべつひきだしけん
quyền vay đặc biệt
特別引出権
とくべつひきだしけん
quyền vay đặc biệt/quyền rút vốn đặc biệt [special drawing right]
総称識別子
そうしょうしきべつし
định danh loại [generic identifier]
Các từ đã tra gần đây: