Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
種別型パラメタ
kiểu tham số [kind type parameter]
    共通識別子
    định danh chung [generic identifier]
      公開文種別
      lớp văn bản công cộng/lớp văn bản công khai [public text class]
        分別抽出
        sự chiết xuất phân đoạn [fractional extraction]
          分別蒸留
          sự chưng cất phân đoạn [fractional distillation]
            特別法能力
            năng lực pháp lý đặc biệt [limited legal capacity]
              コネクション識別子
              từ định danh kết nối [connection identifier]
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý