Từ điển Việt Nhật
オブジェクト識別子
オブジェクトしきべつし
định danh đối tượng [object identifier]
インタフェース種別
インタフェースしゅべつ
kiểu giao diện [interface type]
インタフェース種別
インタフェースしゅべつ
kiểu giao diện [interface type]
別にほしいものはない
べつにほしいものはない
chẳng có cái gì thực sự thích cả
特別横線小切手
とくべつおうせんこぎって
séc gạch chéo đích danh [cheque crossed specially]
特別船荷証券
とくべつふなにしょうけん
vận đơn đặc biệt
特別船荷証券
とくべつふなにしょうけん
vận đơn đặc biệt [special bill of lading]
Các từ đã tra gần đây: