Từ điển Việt Nhật
燃焼識別試験
ねんしょうしきべつしけん
thử nghiệm phân biệt bằng đốt cháy [combustion test, identification test by burning]
内容種別表示
ないようしゅべつひょうじ
biểu thị loại nội dung [content type indication]
特別法的能力
とくべつほうてきのうりょく
năng lực pháp lý đặc biệt [limited legal capacity]
特別全権を付与する
とくべつぜんけんをふよする
đặc trách
符号化情報種別
ふごうかじょうほうしゅべつ
Kiểu Thông Tin Đã Được Mã Hóa [Encoded Information Type/EIT]
穀物搬出別版
こくもつはんしゅつべつばん
bàn lùa
公的公開識別子
こうてきこうかいしきべつし
định danh công cộng [formal public identifier]
Các từ đã tra gần đây: