Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
オブジェクト識別子型
kiểu định danh đối tượng [object identifier type]
    機能文字識別引数
    tham số nhận dạng kí tự hàm [function character identification parameter]
      機能文字識別引数
      tham số nhận dạng kí tự hàm [function character identification parameter]
        発信者識別番号
        ID cuộc gọi [call ID]
          登録所有者識別子
          tên chủ đăng ký [registered owner identifier]
            身体障害者差別法
            Đạo luật phân biệt đối xử với người tàn tật
              段階別累進課税表
              Biểu thuế lũy tiến từng phần
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý