Từ điển Việt Nhật
段階別累進課税表
だんかいべつるいしんかぜいひょう
Biểu thuế lũy tiến từng phần
特別料金(取引所)
とくべつりょうきん(とりひきじょ)
giá có bù (sở giao dịch)
公的公開識別子誤り
こうてきこうかいしきべつしあやまり
lỗi định danh công cộng [formal public identifier error]
入力促進エコー種別
にゅうりょくそくしんエコーしゅべつ
kiểu nhắc-phản hồi [prompt and echo type]
データリンクコネクション識別子
データリンクコネクションしきべつし
Bộ xác định kết nối [data link connection identifier (DLCI)]
- Diễn giải: Là một mạch ảo trên mạng Frame Relay sử dụng để xác định đường tới một đích nào đó.
米国労働総同盟・産別会議
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp
生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者
せいかつがとくべつこんなんなこども、またはしゃかいあくのたいしょうとなるもの
Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội
Các từ đã tra gần đây: