Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
別途
riêng biệt, cách làm khác

--- CTV Group N1GOI ---

死別
sinh ly tử biệt

--- CTV Group N1GOI ---

個別
cá biệt

--- CTV Group N1GOI ---

別の
khác
個別
cá nhân, cá biệt.
差別
Sự phân biệt
分別
Phân loại
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý