Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
類別
sự phân loại [classification (vs)]
    選別
    có chọn lựa [selective]
      特別
      đặc biệt
      • この試合自体は、特別とりたてて言及するほどのものではなかった: Trận đầu này không có gì đặc biệt để báo cáo.
      • 私たちはプロジェクトの準備をしているときから、特別なことにかかわっていると感じていました。: Chúng tôi cảm thấy như là đang làm một việc gì đó đặc biệt khi chúng tôi chuẩn bị cho dự án 何も特別なことを提案しているのではありません。
      個別化
      sự cá nhân hoá/cá nhân hoá/cá biệt hoá
      • (人)のニーズに合うよう個別化する(主語を): cá nhân hóa cái gì để phù hợp với nhu cầu của ai
      • 個別化過程: quá trình cá nhân hóa
      • 個別化合物: hợp chất cá biệt hóa
      分別
      sự phân loại/sự phân tách/sự chia tách
      • 粒子分別: Sự phân tách phân tử.
      分別
      sự phân đoạn/sự chia tách [fractionation]
        別棟
        tòa nhà riêng biệt
        • 母屋とは別棟になっている: Bị tách riêng ra khỏi tòa nhà chính.
        • 別棟式病院: bệnh viện thôn dã
        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý