Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
別館
nhà phụ/chái
  • 博物館の別館: Nhà phụ trong viện Bảo tàng.
  • 図書室は別館にある: Thư viện được đặt trong nhà phụ.
別荘
biệt thự/nhà nghỉ
  • 田舎の別荘で休暇を過ごす: Nghỉ lễ ở một tòa biệt thự ở quê
  • 私たちの古い別荘には塗り替えが必要だ: Ngôi biệt thự cũ của chúng tôi cần được sơn lại .
別物
Vật khác
    別々
    sự riêng rẽ từng cái
    • 別々に洗濯してください。: Hãy rửa riêng rẽ từng cái một.
    • 別々に包んでください。: Làm ơi gói riêng từng cái cho tôi. 私は別々に発達した2種類の伝統音楽に類似点を見つけた。
    • お支払いは別々ですか?: Sẽ thanh toán riêng biệt chứ?
    別冊
    tập riêng
    • 別冊になっている: Được biên soạn theo từng tập riêng.
    • 別冊付録: Phụ lục tập riêng.
    別便
    bưu kiện đặc biệt
    • ~を代表してささやかな贈り物を(人)に別便で送る: Gửi riêng biệt quà biếu tới ai đó với tư cách là đại diện của ~
    • (人)から要望のあった資料を別便で送る: Gửi tài liệu vào một bưu kiện riêng theo yêu cầu của ai đó.
    別人
    người khác
    • 別人に生まれ変わる: biến đổi như thể là một người khác
    • 彼はまるで別人のようだった: Anh ta quả là đã biến thành một người khác.
    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý