Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
別居
sự biệt cư/sự sống riêng/việc sống ly thân
  • 彼は妻と数年間別居した: Anh ấy sống ly thân với vợ đã vài năm nay.
  • 私は両親がいつ別居したか正確には知りません。: Tôi không biết chính xác thời điểm bố mẹ tôi ly thân.
別居
biệt cư
    別居
    việc sống riêng/việc sống ly thân [separation (family law)]
    • Diễn giải: (親子・夫婦などが)別れて住むこと。
    別名
    biệt danh
    • 都の西芳寺は別名「苔寺」とも呼ばれる.: Chùa Saihoji ở Kyoto có biệt danh khác là chùa Mossy.
    判別
    Sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau
      層別
      sự phân tầng [stratification]
        層別
        sự phân tầng [stratification]
          Các từ đã tra gần đây:

          Click xem phiên bản dành cho máy tính.

          Đang xử lý