Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
人別
Từng người/đầu người

Âm Hán: NHÂN BIỆT

--- CTV Group ---

永別
vĩnh biệt

Âm Hán: VĨNH BIỆT

--- CTV Group ---

鑑別
phân biệt

Âm Hán: GIÁM BIỆT

--- CTV Group ---

大別
sự phân biệt rõ ràng/rạch ròi

Âm Hán: ĐẠI, THÁI BIỆT

--- CTV Group ---

弁別
phân biệt

Âm Hán: BIỆN, BIỀN, BÀN BIỆT

--- CTV Group ---

別れる
Chia tay

--- TV152 N3 ---

別荘
Biệt thự

--- TV KZN2 ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý