Từ điển Việt Nhật
識別
しきべつ
phân biệt, nhận ra sự khác nhau
--- CTV Group N1GOI ---
格別
かくべつ
riêng biệt, khác thường, đặc biệt
--- CTV Group N1GOI ---
別荘
べっそう
biệt thự, vila
--- CTV Group N1GOI ---
無差別
むさべつ
không phân biệt
--- CTV Group N1GOI ---
大別
たいべつ
phân chia đại khái
--- CTV Group N1GOI ---
別れる
わかれる
Chia biệt, chia tay
格別
かくべつ
đặc biệt
Các từ đã tra gần đây: