Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
加味
nêm thêm, thêm vào

--- CTV Group N1GOI ---

付加
Thêm vào
加味
thêm vào

--- CTV Group ---

加減
Gia giảm
倍加
Gấp đôi
追加
thêm vào
参加
tham gia
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý