Từ điển Việt Nhật
付け加える
つけくわえる
thêm vào
- 付け加えるものがない: không thêm gì vào
- 言葉を2~3付け加える: thêm một vài từ
機械加工
きかいかこう
gia công cơ khí [machining,machine work]
- Diễn giải: 鋳造後に施す面切削、穴あけ加工、ねじ立て加工など。
手を加える
てをくわえる
cải tiến
--- CTV Group ---
冥加金
みょうがきん
Lễ vật bằng tiền
熱間加工
ねつかんかこう
sự gia công trong nhiệt [hot working]
精密加工
せいみつかこう
gia công tinh [precision machining]
回転加工
かいてんかこう
sự gia công kiểu xoay tròn [rotary forming]
Các từ đã tra gần đây: