Từ điển Việt Nhật
自由参加
じゆうさんか
Tham gia tự do
--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---
全加算器
ぜんかさんき
bộ cộng đầy đủ [full adder]
被加工性
ひかこうせい
tính gia công [workability]
冥加金
みょうがきん
Lễ vật bằng tiền
2進加算器
2しんかさんき
máy cộng nhị phân [binary adder]
精密加工
せいみつかこう
gia công tinh [precision machining]
追加レコード
ついかレコード
bản ghi bổ sung [additional record]
Các từ đã tra gần đây: