Từ điển Việt Nhật
冷間加工
れいかんかこう
sự gia công nguội [cold working]
- Diễn giải: 再結晶温度未満、または常温でおこなう加工のこと。///冷間加工により金属は硬化し、ひずみエネルギーなどが蓄積されるので加工前より不安定な性質となる。///それを安定化するために再度、再結晶の温度に加熱し余熱を冷ます加工方法。
グループ加工
ぐるーぷかこう
sự gia công cơ khí theo nhóm/sự cắt gọt theo nhóm [group machining]
エンボス加工
エンボスかこう
sự dập nổi [embossing]
切削加工
せっさくかこう
gia công cắt [cutting]
ベクトル加法
ベクトルかほう
phương pháp cộng vectơ [addition of vector]
加工指示書
かこうしじしょ
đơn chỉ thị gia công hàng
--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---
2進加算器
2しんかさんき
máy cộng nhị phân [binary adder]
Các từ đã tra gần đây: