Từ điển Việt Nhật
2進加算器
2しんかさんき
máy cộng nhị phân [binary adder]
2進加算器
2しんかさんき
máy cộng nhị phân [binary adder]
2進加算器
2しんかさんき
máy cộng nhị phân [binary adder]
追加輸入
ついかゆにゅう
nhập khẩu bổ sung [additional import]
追加レコード
ついかレコード
bản ghi bổ sung [additional record]
追加運賃
ついかうんちん
cước phụ
追加クレーム
ついかくれーむ
khiếu nại bổ sung [supplementary claim]
Các từ đã tra gần đây: