Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
それに加えて
thêm vào đó
    追加輸入
    nhập khẩu bổ sung [additional import]
      追加レコード
      bản ghi bổ sung [additional record]
        追加運賃
        cước phụ
          追加クレーム
          khiếu nại bổ sung [supplementary claim]
            それに加えて
            thêm vào đó
              非切削加工
              sự gia công không cắt gọt [noncutting process]
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý