Từ điển Việt Nhật
発加入者
はっかにゅうしゃ
thuê bao gọi [calling subscriber/calling party]
直列加算
ちょくれつかさん
cộng nối tiếp [serial addition]
経済付加価値
けいざいふかかち
giá trị gia tăng về mặt kinh tế
算術加算
さんじゅつかさん
phép cộng số học [arithmetic addition]
着加入者
ちゃかにゅうしゃ
thuê bao được gọi [called party/called subscriber]
やすり加工する
やすりかこうする
giũa [file]
ホーニング加工
ホーニングかこう
gia công theo kiểu mài [honing]
- Diễn giải: ホーン仕上げとも言い、主として精密仕上げに用いる研削法
Các từ đã tra gần đây: