Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
追加注文
đơn hàng bổ sung [additional order]
    加工変質層
    tầng biến chất khi gia công [damaged layer, affected layer]
      超音波加工
      sự gia công bằng sóng siêu âm [ultrasonic〔supersonic〕machining]
        直列加算器
        bộ cộng nối tiếp [serial adder]
          イオンビーム加工
          sự gia công bằng tia i ôn [ion beam machining]
            イオンビーム加工
            sự gia công bằng tia i ôn [ion beam machining]
              追加保険料
              phí bảo hiểm bổ sung/phí bảo hiểm phụ [additional premium]
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý